Vận thăng hòa phát
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẬN THĂNG LỒNG HOÀ PHÁT
Vận thăng lồng đơn 1 tấn SC100, vận thăng lồng đôi 1 tấn SC100/100
Vận thăng lồng đơn 2 tấn sc200, vận thăng lồng đôi 2 tấn SC200/200
TT | Thông số cơ bản/Specification | Đơn vị | Loại VTL | |
HP- VTL 100 |
HP-VTL 200 |
|||
1 | Tải trọng nâng | Kg | 1000 | 2000 |
2 | Số người nâng được | Người | 12 | 24 |
3 | Tốc độ nâng | m/phút | 38 | 38 |
4 | Độ cao nâng tiêu chuẩn | m | 50 | 50 |
5 | Độ cao nâng lớn nhất | m | 150 | 150 |
6 | Động cơ nâng chuyên dụng
YZEJ132M-4 |
|||
Công suất | Kw | 2×11 | 2×11 | |
Điện áp | V | 380 | 380/440 | |
Tần số | Hz | 50/60 | 50/60 | |
Tốc độ | V/phút | 1400/1695 | 1400/1695 | |
7 | Hộp giảm tốc | TO15X | TO15X | |
Tỷ số truyền | 14 | 14 | ||
8 | Bộ chống rơi | SAJ30-1.2G121-2000 | SAJ30-1.2G121-2000 | |
Tải khống chế | Kn | 30 | 30 | |
Cự ly khống chế | m | 0.25-1.6 | 0.25-1.6 | |
9 | Lồng nâng | 1VTL 1105000 | 1VTL 1105000 | |
Kích thước | m | 3X1.3X2 | ||
Trọng lượng | Kg | 1300 | 1300 | |
10 | Đốt tiêu chuẩn | 1VTL1103000 | 1VTL1103000 | |
Kích thước | m | 0.876X0.876X1.508 | 0.876X0.876X1.508 | |
Trọng lượng | Kg | 147 | 147 | |
11 | Lồng mặt đất (lưới rào) | 1VTL1101000 | 1VTL1101000 | |
Kích thước | m | 3.111X3.362X2.100 | 3.111X3.362X2.100 | |
12 | Cẩu tự lắp | 1VTL1108000 | 1VTL1108000 | |
Trọng lượng | Kg | 200 | 200 | |
13 | Thanh răng | |||
Mô đun | mm | 8 | 8 | |
14 | Đối trọng | Kg | Không dùng | 1000 |