Vận thăng nâng hàng

vận thăng nâng hàng
Thông s kỹ thuật vận thăng nâng hàng
1/ Thông số kỹ thuật vận thăng nâng hàng 1000kg
Thông số kỹ thuật | Thông số |
Trọng tải ( kg ) | 1000 |
Chiều cao nâng (m) | 10 – 70 |
Chiều cao nâng tối đa (m) | 70 |
Vận tốc nâng (m/ph) | 22 |
Điện áp sử dụng | 380 |
Công suất động cơ (KW) | 7.5 (Nhật / Trung Quốc) |
Kích thước bàn nâng: DxRxC | 1.4×1.1×0.4m |
Kích thước khung: DxRxC | 60x70x200 Cm |
Thanh giằng tường | U100+V50 |
Thanh trượt | U100 mm |
Thanh đứng | V50x50x4.5mm |
Thanh chéo và ngang | V40x40x4 mm |
Loại thiết bị an toàn | Rơ le khống chế hành trình |
– Loại thắng | Thắng thủy lực |
– Phòng rơi | Các cơ cấu an toàn (chống rơi) |
Xuất xứ | Việt Nam |
2/Thông số kỹ thuật vận thăng nâng hàng 500 kg
Đặc tính kỹ thuật | Thông số |
Trọng tải ( kg ) | 500 |
Chiều cao nâng (m) | 10 – 70 |
Chiều cao nâng tối đa (m) | 70 |
Vận tốc nâng (m/ph) | 22 |
Điện áp sử dụng | 380 |
Công suất động cơ (KW) | 5.5 (Nhật /Trung Quốc) |
Kích thước bàn nâng: DxRxC | 1.4×1.1×0.4m |
Kích thước khung: DxRxC | 50x56x200 Cm |
Thanh giằng tường | U100+V50 |
Thanh trượt | U80 mm |
Thanh đứng | V50x50x4mm |
Thanh chéo và ngang | V40x40x3.5mm |
Loại thiết bị an toàn | Rơ le khống chế hành trình |
Loại thắng | Thắng thủy lực |
Chống rơi | Các cơ cấu an toàn (chống rơi) |
Xuất xứ | Việt Nam |