Cẩu tháp Zoomlion

Cẩu tháp Zoomlion T6013-8 – Topless

1. Zoomlion T6013- 8A

Stt Item – hạng mục  Parameter – thông số
1 Free standing height (m) – Chiều cao tự đứng 40,5 m
2 Max height with attachment (m) -Chiều cao lớn nhất 216,9 m
3 Working range can be adjusted (m)- Bán kính làm việc điều chỉnh 30; 35; 40; 45; 50; 55; 60 m
4 Min working range (m) – Bán kính làm việc nhỏ nhất 2,5 m
5 Max lifting capacity (t) – Tải trọng nâng lớn nhất 8 tấn
6 Tip load (t) – Tải nâng nhỏ nhất 1.3 tấn
7 Mast section size (m) – kích thước khung cẩu 1,6 x 1,6 x 2,8 m
8 Total power (Kw) – Tổng công suất động cơ 42 Kw

thông số cẩu tháp zoomlion T6013-8

2. Zoomlion T6013- 8B

Stt Item – hạng mục  Parameter – thông số
1 Free standing height (m) – Chiều cao tự đứng 46 m
2 Max height with attachment (m) -Chiều cao lớn nhất 220 m
3 Working range can be adjusted (m)- Bán kính làm việc điều chỉnh 30; 35; 40; 45; 50; 55; 60 m
4 Min working range (m) – Bán kính làm việc nhỏ nhất 2,5 m
5 Max lifting capacity (t) – Tải trọng nâng lớn nhất 8 tấn
6 Tip load (t) – Tải nâng nhỏ nhất 1.3 tấn
7 Mast section size (m) – kích thước khung cẩu 1,8 x 1,8 x 2,8 m
8 Total power (Kw) – Tổng công suất động cơ 42 Kw

 

Chiều cao tự đứng cẩu zoomlion T6013-8

3.Cẩu tháp Zoomlion T6013- 8F

Stt Item – hạng mục  Parameter – thông số
1 Free standing height (m) – Chiều cao tự đứng 44  m
2 Max height with attachment (m) -Chiều cao lớn nhất 215,8 m
3 Working range can be adjusted (m)- Bán kính làm việc điều chỉnh 30; 35; 40; 45; 50; 55; 60 m
4 Min working range (m) – Bán kính làm việc nhỏ nhất 2,5 m
5 Max lifting capacity (t) – Tải trọng nâng lớn nhất 8 tấn
6 Tip load (t) – Tải nâng nhỏ nhất 1.3 tấn
7 Mast section size (m) – kích thước khung cẩu 1,6 x 1,6 x 3 m (L46)
8 Total power (Kw) – Tổng công suất động cơ 42 Kw